Trang chủ0050 • HKG
add
Hong Kong Ferry Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,73 $ - 4,78 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T HKD
Số lượng trung bình
117,31 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,58 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | 120,64% |
Thu nhập ròng | 60,93 Tr | 36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,19 | 43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,49 Tr | -24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 4,25% |
Tổng nợ | 505,03 Tr | 59,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,93 Tr | 36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 207,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,35 Tr | 1.712,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,82 Tr | -0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,98 Tr | 8.159,84% |
Dòng tiền tự do | 17,43 Tr | -27,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
318