Trang chủ005090 • KRX
add
SGC Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.800,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
328,53 T KRW
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
49,14
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,46 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 27,89 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 233,88 Tr | -99,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,08 T | -39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,85 T | 3,80% |
Tổng tài sản | 3,35 NT | -0,02% |
Tổng nợ | 2,50 NT | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,88 Tr | -99,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,25 T | -123,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 T | 95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,13 T | -232,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,91 T | -418,62% |
Dòng tiền tự do | 24,19 T | 164,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
227