Trang chủ004985 • KRX
add
Sungshin Cement
Giá đóng cửa hôm trước
10.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.950,00 ₩ - 11.170,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,04 T KRW
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,15 T | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 29,55 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 5,86 T | -37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 T | 45,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,47 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | -0,95% |
Tổng nợ | 762,60 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 T | -37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,65 T | 668,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,81 T | -225,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 T | -136,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 T | -63,54% |
Dòng tiền tự do | 23,94 T | 201,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
690