Trang chủ004970 • KRX
add
Silla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.230,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Phạm vi một năm
8.200,00 ₩ - 10.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,28 T KRW
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,29 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 23,48 T | -5,03% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 120,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 121,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -795,67 Tr | -182,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,57 T | -7,44% |
Tổng tài sản | 718,98 T | -4,46% |
Tổng nợ | 130,15 T | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 120,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,68 T | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | -202,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | 88,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 T | -51,98% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | -118,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112