Trang chủ004960 • KRX
add
Hanshin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ₩ - 11.050,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 11.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,86 T KRW
Số lượng trung bình
47,95 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 285,95 T | -22,75% |
Chi phí hoạt động | 20,94 T | -15,06% |
Thu nhập ròng | 26,02 T | 759,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 1.009,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 T | -14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,72 T | -15,31% |
Tổng tài sản | 2,27 NT | -9,19% |
Tổng nợ | 1,45 NT | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,02 T | 759,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,90 T | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,11 T | -364,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,83 T | 244,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,59 T | -119,76% |
Dòng tiền tự do | 45,39 T | 148,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
657