Trang chủ004960 • KRX
add
Hanshin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.630,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,52 T KRW
Số lượng trung bình
21,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,19 T | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 22,84 T | -24,16% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | -80,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -77,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,77 T | 100,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,80 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | -4,24% |
Tổng nợ | 1,63 NT | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | -80,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,46 T | 253,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 T | 111,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 T | -90,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,26 T | 516,26% |
Dòng tiền tự do | 50,43 T | -57,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
645