Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.143,00 ₩ - 1.158,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,98 T KRW
Số lượng trung bình
83,58 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,96 T | 38,73% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 934,77 Tr | 155,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 139,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 359,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | 211,19% |
Tổng tài sản | 94,46 T | 8,53% |
Tổng nợ | 37,89 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,77 Tr | 155,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,14 Tr | 129,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 T | 242,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 T | -401,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | -29,00% |
Dòng tiền tự do | -500,54 Tr | 79,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
71