Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ₩ - 1.189,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,89 T KRW
Số lượng trung bình
162,62 N
Tỷ số P/E
166,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 12,97% |
Thu nhập ròng | -692,36 Tr | -126,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | -124,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,25 Tr | 231,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 56,22% |
Tổng tài sản | 95,24 T | 2,33% |
Tổng nợ | 38,91 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,36 Tr | -126,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -314,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,80 Tr | 81,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,78 Tr | -67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,11 Tr | -125,34% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -747,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
71