Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ₩ - 1.420,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,29 T KRW
Số lượng trung bình
838,74 N
Tỷ số P/E
62,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 T | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | -0,50% |
Thu nhập ròng | 281,94 Tr | 130,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 123,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,23 Tr | 157,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | 59,02% |
Tổng tài sản | 97,84 T | 9,41% |
Tổng nợ | 42,82 T | 19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,94 Tr | 130,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,77 Tr | 128,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -65,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | 964,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,30 Tr | 136,74% |
Dòng tiền tự do | -31,15 Tr | 97,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
71