Trang chủ004910 • KRX
add
Chokwang Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.980,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.865,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,81 T KRW
Số lượng trung bình
26,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,76 T | -15,68% |
Chi phí hoạt động | 11,14 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -210,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | -231,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 T | -201,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 435,37 T | 14,15% |
Tổng nợ | 207,45 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -210,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 T | -61,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,27 Tr | 89,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,74 Tr | 135,64% |
Dòng tiền tự do | 20,05 T | 711,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
505