Trang chủ004910 • KRX
add
Chokwang Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,74 T KRW
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,73 T | -21,82% |
Chi phí hoạt động | 11,46 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | -5,52 T | -239,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -278,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 T | -160,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 15,25% |
Tổng tài sản | 393,82 T | 0,20% |
Tổng nợ | 199,80 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 T | -239,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 T | 7,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 T | -274,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 T | -82,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -139,30% |
Dòng tiền tự do | -8,11 T | -370,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
506