Trang chủ004890 • KRX
add
Dongil Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.200,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Phạm vi một năm
37.350,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,35 T | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -4,41% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | -125,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -127,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,09 Tr | -123,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,61 T | -12,23% |
Tổng tài sản | 474,67 T | -0,61% |
Tổng nợ | 53,99 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | -125,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 T | 3.315,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,09 T | -313,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,83 Tr | -0,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 T | -222,59% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 356,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
252