Trang chủ004890 • KRX
add
Dongil Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.050,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Phạm vi một năm
37.350,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,64 T KRW
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,26 T | -18,52% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -18,95% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | -58,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -48,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,33 Tr | -90,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,71 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 475,70 T | -1,20% |
Tổng nợ | 53,67 T | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | -58,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,21 T | -1.547,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 T | 1.110,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,72 Tr | -1.243,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -474,76% |
Dòng tiền tự do | -8,69 T | -28,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
203