Trang chủ004840 • KRX
add
DRB Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.830,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.660,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,94 T KRW
Số lượng trung bình
19,91 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,20 T | 179,37% |
Chi phí hoạt động | 30,34 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 9,14 T | 434,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 219,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,38 T | 1.251,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,57 T | -44,08% |
Tổng tài sản | 942,15 T | -0,31% |
Tổng nợ | 419,67 T | 271,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 T | 434,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,15 T | 2.079,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,16 Tr | 91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 T | -5.076,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 T | -32,20% |
Dòng tiền tự do | -7,11 T | 37,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
524