Trang chủ004840 • KRX
add
DRB Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.745,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Phạm vi một năm
3.660,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,55 T KRW
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
287,35
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,32 T | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 31,99 T | 167,02% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | -239,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -88,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 T | -33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,17 T | 112,04% |
Tổng tài sản | 332,05 T | -65,04% |
Tổng nợ | 103,66 T | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | -239,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,40 T | 4.887,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,56 Tr | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | 72,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | 80,68% |
Dòng tiền tự do | 19,20 T | 409,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
519