Trang chủ004830 • KRX
add
Duksung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.980,00 ₩ - 5.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.740,00 ₩ - 9.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,23 T KRW
Số lượng trung bình
71,21 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,00 T | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 9,16% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 91,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | -18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,59 T | 38,45% |
Tổng tài sản | 161,34 T | 19,98% |
Tổng nợ | 64,30 T | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 91,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 29,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,33 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,02 T | 664,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,06 T | 2.385,54% |
Dòng tiền tự do | 143,04 Tr | 116,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
132