Trang chủ004800 • KRX
add
Hyosung
Giá đóng cửa hôm trước
100.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
97.000,00 ₩ - 105.800,00 ₩
Phạm vi một năm
43.550,00 ₩ - 105.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT KRW
Số lượng trung bình
36,37 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,91 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 67,85 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | 71,62 T | 5.543,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 5.309,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,71 T | 86,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,43 T | -14,64% |
Tổng tài sản | 4,58 NT | -13,60% |
Tổng nợ | 2,02 NT | -38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,62 T | 5.543,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,13 T | -52,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,03 T | -477,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,34 T | 331,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,87 T | 325,22% |
Dòng tiền tự do | -12,80 T | -100,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.778