Trang chủ004710 • KRX
add
Hansol Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.415,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,19 T KRW
Số lượng trung bình
321,79 N
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 331,63 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 36,73 T | 25,40% |
Thu nhập ròng | 7,85 T | 95,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 91,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,99 T | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,09 T | -36,50% |
Tổng tài sản | 977,75 T | 2,27% |
Tổng nợ | 476,24 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 T | 95,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 T | -46,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,91 T | -1.175,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,55 Tr | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,59 T | -178,56% |
Dòng tiền tự do | -19,18 T | -179,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
482