Trang chủ004710 • KRX
add
Hansol Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.415,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,19 T KRW
Số lượng trung bình
428,24 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,57 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 31,60 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | 4,57 T | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 T | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,18 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 919,74 T | -1,28% |
Tổng nợ | 398,61 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 T | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,32 T | 1.930,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,64 T | 17,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,38 T | 967,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,06 T | 298,14% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | 119,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
489