Trang chủ0046 • HKG
add
Computer and Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,11 Tr | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 24,97 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | -11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,92 Tr | 6,97% |
Tổng tài sản | 656,72 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 147,96 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 54,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,41 Tr | 2.819,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 Tr | 28,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,79 Tr | 2.240,12% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | -3,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
340