Trang chủ004690 • KRX
add
Samchully Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127.000,00 ₩
Phạm vi một năm
84.500,00 ₩ - 176.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
514,99 T KRW
Số lượng trung bình
8,79 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 NT | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 96,77 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 20,98 T | 22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,90 T | 25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 NT | -12,55% |
Tổng tài sản | 4,28 NT | -1,18% |
Tổng nợ | 2,43 NT | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,98 T | 22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,50 T | -39,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,18 T | 412,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,86 T | 23,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,47 T | 79,74% |
Dòng tiền tự do | -211,78 T | -11,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
850