Trang chủ004690 • KRX
add
Samchully Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
128.400,00 ₩ - 131.200,00 ₩
Phạm vi một năm
84.500,00 ₩ - 176.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
526,34 T KRW
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 914,85 T | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 104,38 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 9,30 T | -59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,88 T | -8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,82 T | -19,61% |
Tổng tài sản | 4,23 NT | -0,67% |
Tổng nợ | 2,36 NT | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 T | -59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,30 T | -227,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,39 T | -121,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,62 T | 51,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,68 T | -154,47% |
Dòng tiền tự do | -73,13 T | -1.342,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
856