Trang chủ004650 • KOSDAQ
add
Changhae Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.940,00 ₩ - 10.020,00 ₩
Phạm vi một năm
8.580,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,73 T KRW
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 T | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 15,16% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 19,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -67,94% |
Tổng tài sản | 186,15 T | -2,39% |
Tổng nợ | 46,59 T | -22,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,22 Tr | 51,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 T | -174,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,89 Tr | -85,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 T | -230,71% |
Dòng tiền tự do | -4,93 T | -104,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
56