Trang chủ004650 • KOSDAQ
add
Changhae Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.310,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Phạm vi một năm
8.580,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,49 T KRW
Số lượng trung bình
23,21 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,96 T | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | -36,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 T | -20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | 27,47% |
Tổng tài sản | 193,25 T | 4,03% |
Tổng nợ | 50,91 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | -36,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 T | 50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 T | -7.389,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | 67,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | 50,53% |
Dòng tiền tự do | 10,27 T | 58,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55