Trang chủ004650 • KOSDAQ
add
Changhae Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.740,00 ₩ - 9.850,00 ₩
Phạm vi một năm
8.580,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,61 T KRW
Số lượng trung bình
61,42 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 17,24% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 T | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 92,75% |
Tổng tài sản | 191,92 T | 1,88% |
Tổng nợ | 56,46 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,18 T | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,11 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 T | -2,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,42 Tr | 48,72% |
Dòng tiền tự do | 11,92 T | 3,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55