Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.860,00 ₩ - 12.060,00 ₩
Phạm vi một năm
9.890,00 ₩ - 15.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,29 T KRW
Số lượng trung bình
36,98 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,49 T | -18,51% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | -0,14% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | -81,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -77,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 T | -38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,63 T | 22,81% |
Tổng tài sản | 725,43 T | -4,16% |
Tổng nợ | 203,78 T | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | -81,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,27 T | 2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,21 Tr | -99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | 97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,39 T | 878,78% |
Dòng tiền tự do | 18,15 T | 28,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
432