Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.680,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Phạm vi một năm
9.890,00 ₩ - 14.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,80 T KRW
Số lượng trung bình
25,16 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,11 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 11,15 T | 0,08% |
Thu nhập ròng | 4,05 T | 3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 T | 9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,72 T | 46,89% |
Tổng tài sản | 731,52 T | -1,41% |
Tổng nợ | 205,46 T | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | 3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 T | 154,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 T | -23,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 T | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,72 Tr | 87,44% |
Dòng tiền tự do | 14,36 T | 476,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
456