Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.370,00 ₩ - 12.590,00 ₩
Phạm vi một năm
9.890,00 ₩ - 22.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,98 T KRW
Số lượng trung bình
32,04 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,47 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 14,02 T | 13,65% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -48,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,27 T | 69,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,82 T | -54,54% |
Tổng tài sản | 710,73 T | -9,33% |
Tổng nợ | 195,62 T | -32,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,99 T | -66,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,38 T | 129,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,88 T | -570,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,53 T | -285,01% |
Dòng tiền tự do | 4,94 T | -82,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
471