Trang chủ004545 • KRX
add
KleanNara
Giá đóng cửa hôm trước
11.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.100,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Phạm vi một năm
10.840,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,65 T KRW
Số lượng trung bình
479,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,35 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 21,83 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | -7,52 T | 44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | 40,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 T | -33,37% |
Tổng tài sản | 640,90 T | 4,13% |
Tổng nợ | 448,75 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 T | 44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 112,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,40 T | -825,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,78 T | 102,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 T | 291,71% |
Dòng tiền tự do | -6,87 T | 55,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
586