Trang chủ004540 • KRX
add
KleanNara
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.125,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,34 T KRW
Số lượng trung bình
752,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,15 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 21,04 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | 58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | 60,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | -10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 T | -49,71% |
Tổng tài sản | 621,08 T | -3,19% |
Tổng nợ | 430,94 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | 58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 T | 174,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 T | -818,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,75 T | -168,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,87 T | -404,72% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 58,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
586