Trang chủ004490 • KRX
add
Sebang Global Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.100,00 ₩ - 67.600,00 ₩
Phạm vi một năm
57.300,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
939,40 T KRW
Số lượng trung bình
74,82 N
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,89 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 45,71 T | 15,53% |
Thu nhập ròng | 29,78 T | -25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,18 T | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,91 T | 32,38% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | 5,92% |
Tổng nợ | 617,23 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,78 T | -25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,55 T | 427,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,38 T | -15.800,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,04 T | 246,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,62 T | 227,30% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | 100,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.011