Trang chủ004450 • KRX
add
Samhwa Crown & Closure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.550,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Phạm vi một năm
28.800,00 ₩ - 42.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,68 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,90 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 10,99% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -42,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | -23,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,31 T | 26,57% |
Tổng tài sản | 219,26 T | 8,75% |
Tổng nợ | 101,43 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | -70,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | 13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,09 T | 369,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,86 T | 45,69% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | -81,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
189