Trang chủ004430 • KRX
add
Songwon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.500,00 ₩ - 9.660,00 ₩
Phạm vi một năm
9.230,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,88 T KRW
Số lượng trung bình
29,85 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,41 T | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 30,04 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -114,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -114,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,65 T | -28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,17 T | 10,07% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 0,61% |
Tổng nợ | 434,02 T | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -114,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,28 T | -48,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 T | -83,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 T | -23,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,80 T | -31,15% |
Dòng tiền tự do | 22,64 T | 1.264,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
984