Trang chủ004430 • KRX
add
Songwon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.560,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,44 T KRW
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,75 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 29,81 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | -27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,27 T | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,29 T | 15,08% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 5,87% |
Tổng nợ | 437,56 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | -27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,76 T | -68,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 T | -27,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,69 T | 172,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 T | 185,90% |
Dòng tiền tự do | -20,59 T | -249,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
959