Trang chủ004380 • KRX
add
Samick THK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.960,00 ₩
Phạm vi một năm
7.220,00 ₩ - 15.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,16 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,58 T | -33,00% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | -10,38% |
Thu nhập ròng | -7,34 T | -461,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,71 | -639,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 T | -228,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,70 T | 7,24% |
Tổng tài sản | 418,13 T | -9,96% |
Tổng nợ | 262,41 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 T | -461,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 T | 191,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | -120,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | -70,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 T | 19,39% |
Dòng tiền tự do | 6,37 T | 157,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
667