Trang chủ004365 • KRX
add
Sebang Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Phạm vi một năm
7.020,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
294,26 T KRW
Số lượng trung bình
7,38 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,62 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 24,98 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 17,40 T | -41,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,91 T | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,35 T | -26,05% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 2,44% |
Tổng nợ | 298,12 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,40 T | -41,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,93 T | -51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | 90,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 T | -0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | 85,93% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | -81,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
718