Trang chủ004365 • KRX
add
Sebang Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.120,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Phạm vi một năm
7.020,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,41 T KRW
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
3,40
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 315,51 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 26,11 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 11,59 T | -22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -17,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,64 T | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,73 T | -26,10% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 4,35% |
Tổng nợ | 292,28 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 T | -22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 T | 43,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,45 T | -4.259,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 T | 18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 T | -53,07% |
Dòng tiền tự do | 598,98 Tr | -96,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
699