Trang chủ004360 • KRX
add
Sebang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.550,00 ₩ - 13.780,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,94 T KRW
Số lượng trung bình
48,50 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,62 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 24,98 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 17,40 T | -41,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,91 T | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,35 T | -26,05% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 2,44% |
Tổng nợ | 298,12 T | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,40 T | -41,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,93 T | -51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | 90,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 T | -0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | 85,93% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | -81,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
718