Trang chủ004270 • KRX
add
Namsung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ₩ - 970,00 ₩
Phạm vi một năm
940,00 ₩ - 1.677,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,09 T KRW
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
45,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,72 T | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | -7,65% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -256,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -275,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,40 Tr | -28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,64 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 280,14 T | 8,42% |
Tổng nợ | 169,96 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -256,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,01 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -997,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,88 T | 271,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 988,49 Tr | 140,73% |
Dòng tiền tự do | -6,04 T | -4.692,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
59