Trang chủ004270 • KRX
add
Namsung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ₩ - 1.138,00 ₩
Phạm vi một năm
952,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,92 T KRW
Số lượng trung bình
399,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | -7,68% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | -23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,38 | -19,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,50 Tr | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,83 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 258,64 T | -1,85% |
Tổng nợ | 154,81 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | -23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,91 Tr | 112,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,51 Tr | -363,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | 122,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 113,99% |
Dòng tiền tự do | 819,57 Tr | 122,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
64