Trang chủ004255 • KRX
add
National Plastic Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Phạm vi một năm
2.285,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,84 T KRW
Số lượng trung bình
15,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,61 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 14,46 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | -95,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -95,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 T | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,29 T | -46,25% |
Tổng tài sản | 613,70 T | 4,16% |
Tổng nợ | 168,34 T | 21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | -95,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,12 T | 344,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 T | -116,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,28 Tr | 101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,82 Tr | -99,87% |
Dòng tiền tự do | -9,60 T | 68,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
220