Trang chủ004255 • KRX
add
National Plastic Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,97 T KRW
Số lượng trung bình
9,44 N
Tỷ số P/E
1,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,53 T | -15,72% |
Chi phí hoạt động | 13,58 T | -7,25% |
Thu nhập ròng | 84,96 T | 705,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,54 | 855,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 T | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,24 T | 96,15% |
Tổng tài sản | 589,21 T | 6,46% |
Tổng nợ | 139,10 T | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,96 T | 705,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -121,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,15 T | 768,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,89 T | -803,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,25 T | 377,95% |
Dòng tiền tự do | -30,33 T | -613,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
211