Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,11 T KRW
Số lượng trung bình
81,27 N
Tỷ số P/E
26,58
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,57 T | 167,70% |
Chi phí hoạt động | 18,43 T | 89,13% |
Thu nhập ròng | 12,45 T | 32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -50,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 T | 339,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,34 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 905,81 T | -4,75% |
Tổng nợ | 239,72 T | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,45 T | 32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,76 T | 900,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -110,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,04 T | -1.179,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,31 T | -198,81% |
Dòng tiền tự do | 8,73 T | 109,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
38