Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.155,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,46 T KRW
Số lượng trung bình
93,71 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,02 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 17,26 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 1.111,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 1.228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,29 T | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 895,70 T | -3,53% |
Tổng nợ | 238,92 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 1.111,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 T | -75,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 T | 139,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,59 T | 63,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,12 Tr | 130,08% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | -82,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
40