Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.975,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,92 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,50 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 12,12 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 7,56 T | -32,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 T | -5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.163,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,13 T | 122,23% |
Tổng tài sản | 662,72 T | 4,12% |
Tổng nợ | 490,75 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 T | -32,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | -72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | 89,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,08 T | 207,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 T | 123,90% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 108,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
797