Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
2.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,68 T KRW
Số lượng trung bình
525,10 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,82 T | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 11,02 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 221,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 190,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,38 T | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,84 T | -45,37% |
Tổng tài sản | 653,60 T | 2,67% |
Tổng nợ | 477,43 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 221,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,41 T | -29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,63 T | -424,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 T | -124,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,64 T | -189,48% |
Dòng tiền tự do | 11,92 T | 15,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
791