Trang chủ004100 • KRX
add
Taeyang Metal Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.135,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,58 T KRW
Số lượng trung bình
303,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,86 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 19,38 T | 12,56% |
Thu nhập ròng | -8,09 T | -1.104,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | -1.151,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | -18,82% |
Tổng tài sản | 529,48 T | 3,13% |
Tổng nợ | 424,82 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,09 T | -1.104,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 T | -902,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | -130,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 T | 376,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | 59,88% |
Dòng tiền tự do | -5,88 T | -122,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
448