Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
14.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.120,00 ₩ - 14.290,00 ₩
Phạm vi một năm
10.880,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,15 T KRW
Số lượng trung bình
68,70 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,55 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | 9,66% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | 21,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 T | 45,96% |
Tổng tài sản | 416,02 T | 7,77% |
Tổng nợ | 208,89 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,67 T | -18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 T | 9,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 T | 1.113,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 2.850,59% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | 74,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234