Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
13.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.850,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Phạm vi một năm
10.880,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,23 T KRW
Số lượng trung bình
73,77 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,31 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 13,02 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 34,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | -32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 T | 20,63% |
Tổng tài sản | 408,91 T | 4,76% |
Tổng nợ | 206,84 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 T | 18,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,54 T | -146,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,10 T | 7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,71 Tr | -119,71% |
Dòng tiền tự do | -20,80 T | -13,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
241