Trang chủ004080 • KRX
add
Shinhung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.500,00 ₩ - 13.770,00 ₩
Phạm vi một năm
13.310,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,68 T KRW
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,10 T | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | -1,70% |
Thu nhập ròng | 965,25 Tr | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -35,81% |
Tổng tài sản | 153,50 T | 2,10% |
Tổng nợ | 37,02 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,25 Tr | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | 54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,99 Tr | 92,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | -64,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,26 Tr | 121,73% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | 12,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
200