Trang chủ004080 • KRX
add
Shinhung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 14.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.430,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,70 T KRW
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
32,17
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,62 T | -10,04% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | 281,80 Tr | -76,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -74,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | -44,19% |
Tổng tài sản | 147,76 T | 1,79% |
Tổng nợ | 32,52 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,80 Tr | -76,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | -405,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | 186,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,49 Tr | -90,23% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | -79,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
200