Trang chủ004060 • KRX
add
SG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ₩ - 356,00 ₩
Phạm vi một năm
294,00 ₩ - 412,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,65 T KRW
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,25 T | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 12,60 T | -7,09% |
Thu nhập ròng | 322,92 Tr | -93,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -93,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,46 Tr | 119,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 297,93 T | -5,27% |
Tổng nợ | 37,25 T | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,92 Tr | -93,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,08 Tr | -98,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -913,43 Tr | 88,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 T | -467,23% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | -107,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
94