Trang chủ004020 • KRX
add
Thép Hyundai
Giá đóng cửa hôm trước
27.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.750,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Phạm vi một năm
19.900,00 ₩ - 32.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 NT KRW
Số lượng trung bình
408,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 NT | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 305,82 T | 0,69% |
Thu nhập ròng | -55,13 T | -274,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -286,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -419,00 | -274,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,82 T | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 NT | 11,24% |
Tổng tài sản | 34,75 NT | -1,27% |
Tổng nợ | 15,44 NT | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,13 T | -274,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 537,11 T | 1.239,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,06 T | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,93 T | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,49 T | 179,90% |
Dòng tiền tự do | -605,41 T | 39,40% |
Giới thiệu
Hyundai Steel là một công ty thép đa quốc gia có các trụ sở chính được đặt ở Incheon và Seoul, Hàn Quốc, đây là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
11.385