Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.000,00 ₩ - 47.300,00 ₩
Phạm vi một năm
30.250,00 ₩ - 50.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT KRW
Số lượng trung bình
76,77 N
Tỷ số P/E
47,51
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 443,36 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 32,92 T | 0,91% |
Thu nhập ròng | 35,22 T | 149,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 146,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,55 T | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,90 T | 12,53% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | -0,11% |
Tổng nợ | 364,35 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,22 T | 149,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,20 T | 92,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,73 T | 22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,07 T | -75,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,11 T | 70,95% |
Dòng tiền tự do | 19,25 T | 155,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
946