Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.150,00 ₩ - 47.450,00 ₩
Phạm vi một năm
30.250,00 ₩ - 50.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT KRW
Số lượng trung bình
60,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,67 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 32,10 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 15,52 T | -64,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,27 T | -15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,45 T | -2,03% |
Tổng tài sản | 2,73 NT | -4,06% |
Tổng nợ | 356,35 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 T | -64,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,71 T | 200,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,41 T | -124,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,47 T | 22,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,45 T | 2,92% |
Dòng tiền tự do | 18,90 T | 128,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
940