Trang chủ003960 • KRX
add
Sajodaerim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.800,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 49.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
351,92 T KRW
Số lượng trung bình
13,96 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 937,04 T | 47,33% |
Chi phí hoạt động | 85,37 T | 55,53% |
Thu nhập ròng | 23,01 T | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -53,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,82 T | -16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,21 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | 2,53% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,01 T | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,45 T | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 T | 96,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,38 T | -107,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,10 T | -58,10% |
Dòng tiền tự do | 38,90 T | 30,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
787