Trang chủ003960 • KRX
add
Sajodaerim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.450,00 ₩ - 38.100,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 49.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,50 T KRW
Số lượng trung bình
18,00 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,45 T | 47,10% |
Chi phí hoạt động | 81,00 T | 54,35% |
Thu nhập ròng | 17,58 T | -23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -47,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,69 T | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 T | 27,63% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | 27,79% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 T | -23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,08 T | -171,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 T | 34,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 T | 428,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,35 T | -234,74% |
Dòng tiền tự do | -50,89 T | -264,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
778