Trang chủ0038 • HKG
add
First Tractor Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,23 $ - 7,36 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 8,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T HKD
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 239,54 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,52 Tr | -45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | 71,62% |
Tổng tài sản | 15,31 T | 3,61% |
Tổng nợ | 7,04 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,54 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,91 Tr | -53,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -65,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,40 Tr | 38,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -174,18% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 95,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
6.920