Trang chủ003816 • SHE
add
CGN Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 4,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,83 T CNY
Số lượng trung bình
153,21 Tr
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 178,95% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | -11,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 T | -16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 T | 6,95% |
Tổng tài sản | 436,77 T | 4,29% |
Tổng nợ | 263,05 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 T | 29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 T | -57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 T | 48,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | 3.060,01% |
Dòng tiền tự do | 8,94 T | -4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
20.277