Trang chủ003780 • KRX
add
Chin Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 12.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,22 T KRW
Số lượng trung bình
149,39 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,54 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -55,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -16,52% |
Tổng tài sản | 94,69 T | -0,07% |
Tổng nợ | 28,66 T | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | -42,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | -343,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | 16,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -129,47% |
Dòng tiền tự do | -570,20 Tr | -598,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
63