Trang chủ003670 • KRX
add
Posco Future M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
204.000,00 ₩ - 209.500,00 ₩
Phạm vi một năm
95.977,61 ₩ - 260.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 NT KRW
Số lượng trung bình
478,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 874,80 T | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 69,55 T | 26,31% |
Thu nhập ròng | 42,27 T | 1.604,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 1.688,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 414,00 | 1.193,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,44 T | 117,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,05 T | 7,61% |
Tổng tài sản | 9,12 NT | 18,27% |
Tổng nợ | 4,65 NT | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,27 T | 1.604,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,90 T | -252,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,42 T | -34,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 897,33 T | 52,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,78 T | -71,68% |
Dòng tiền tự do | -587,60 T | 25,63% |
Giới thiệu
POSCO Future M Co., Ltd., is a South Korean battery material & chemical company that produces materials for lithium-ion batteries, refractories and basic industrial materials.
They changed the company name from POSCO Chemical to POSCO FUTURE M in March 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1963
Trang web
Nhân viên
1.324