Trang chủ003670 • KRX
add
Posco Future M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
132.000,00 ₩ - 134.900,00 ₩
Phạm vi một năm
95.977,61 ₩ - 257.239,48 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 NT KRW
Số lượng trung bình
319,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,94 T | -27,80% |
Chi phí hoạt động | 48,24 T | -18,25% |
Thu nhập ròng | -35,56 T | -307,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | -466,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -548,00 | -384,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,67 T | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,16 T | -50,57% |
Tổng tài sản | 8,13 NT | 7,80% |
Tổng nợ | 4,89 NT | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,56 T | -307,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,39 T | -73,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,63 T | 6,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,39 T | 50,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,69 T | 46,09% |
Dòng tiền tự do | -643,77 T | -195,75% |
Giới thiệu
POSCO Future M Co., Ltd., is a South Korean battery material & chemical company that produces materials for lithium-ion batteries, refractories and basic industrial materials.
They changed the company name from POSCO Chemical to POSCO FUTURE M in March 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1963
Trang web
Nhân viên
2.515