Trang chủ003650 • KRX
add
Michang Oil Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
106.500,00 ₩ - 110.000,00 ₩
Phạm vi một năm
86.200,00 ₩ - 121.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,01 T KRW
Số lượng trung bình
826,00
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,36 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | — |
Thu nhập ròng | 29,36 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,69 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,95 T | — |
Tổng tài sản | 509,88 T | — |
Tổng nợ | 103,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,36 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,92 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | — |
Dòng tiền tự do | 376,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
81