Trang chủ003610 • KRX
add
Pangrim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
3.345,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,41 T KRW
Số lượng trung bình
133,03 N
Tỷ số P/E
90,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,57 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 0,12% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -174,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -168,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,32 T | -17,83% |
Tổng tài sản | 224,68 T | -3,10% |
Tổng nợ | 47,82 T | 20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -174,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,70 Tr | -99,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 T | -2,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,55 Tr | 128,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 T | -497,59% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | -150,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
230