Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.925,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,94 T KRW
Số lượng trung bình
941,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,43 T | 35,38% |
Chi phí hoạt động | 14,91 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | -716,36 Tr | 79,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 84,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,77 Tr | 152,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 T | -33,83% |
Tổng tài sản | 108,49 T | -22,58% |
Tổng nợ | 34,85 T | -24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,36 Tr | 79,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 950,26 Tr | 138,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 T | 189,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | -77,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,91 T | 322,47% |
Dòng tiền tự do | -207,71 Tr | -165,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
145