Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.982,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.985,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.925,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,13 T KRW
Số lượng trung bình
168,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,04 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 15,61 T | 13,72% |
Thu nhập ròng | -4,02 T | -5.521,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,85 | -5.220,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,41 Tr | -128,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | -54,87% |
Tổng tài sản | 113,98 T | -13,71% |
Tổng nợ | 35,31 T | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 T | -5.521,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 T | -11.061,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | 39,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,53 Tr | -107,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -310,00% |
Dòng tiền tự do | 61,22 Tr | 101,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
150