Trang chủ003560 • KRX
add
IHQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Phạm vi một năm
10.760,00 ₩ - 10.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,91 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,68 T | -30,69% |
Thu nhập ròng | -527,18 Tr | -185,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -187,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 301,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -74,34% |
Tổng tài sản | 134,71 T | -22,12% |
Tổng nợ | 35,80 T | -34,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,18 Tr | -185,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 158,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | -109,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,71 Tr | 99,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | -160,48% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | 65,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
112