Trang chủ003547 • KRX
add
Daishin Securities Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.530,00 ₩ - 19.980,00 ₩
Phạm vi một năm
14.060,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 NT KRW
Số lượng trung bình
29,08 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,27 T | 31,73% |
Chi phí hoạt động | 647,75 T | 18,39% |
Thu nhập ròng | 73,95 T | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 NT | 34,17% |
Tổng tài sản | 30,84 NT | 24,33% |
Tổng nợ | 27,26 NT | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,95 T | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,41 T | 71,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,70 T | -143,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 NT | -14,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 750,94 T | 304,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
842