Trang chủ003545 • KRX
add
Daishin Sec Preferred Stock
Giá đóng cửa hôm trước
21.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.900,00 ₩ - 21.150,00 ₩
Phạm vi một năm
14.990,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 NT KRW
Số lượng trung bình
90,48 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 497,75 T | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 372,18 T | -36,59% |
Thu nhập ròng | 41,62 T | 1.374,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 1.990,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 NT | 45,75% |
Tổng tài sản | 33,50 NT | 31,97% |
Tổng nợ | 29,90 NT | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,62 T | 1.374,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 NT | -153,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,67 T | -128,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,70 T | -426,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539