Trang chủ003540 • KRX
add
Daishin Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.400,00 ₩ - 28.750,00 ₩
Phạm vi một năm
15.560,00 ₩ - 31.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 NT KRW
Số lượng trung bình
286,59 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 497,75 T | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 372,18 T | -36,75% |
Thu nhập ròng | 41,62 T | 1.374,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 1.990,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 NT | 72,27% |
Tổng tài sản | 33,50 NT | 31,97% |
Tổng nợ | 29,90 NT | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,62 T | 1.374,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
842