Trang chủ003530 • KRX
add
Hanwha Investment&Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
2.910,00 ₩ - 7.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT KRW
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
32,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,18 T | 102,16% |
Chi phí hoạt động | 611,54 T | 140,72% |
Thu nhập ròng | 29,32 T | 251,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 175,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 NT | 16,66% |
Tổng tài sản | 14,73 NT | 13,01% |
Tổng nợ | 12,95 NT | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,32 T | 251,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,70 T | -39,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,12 T | 41,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,94 T | -17,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,07 T | -129,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
894