Trang chủ003495 • KRX
add
Korean Air
Giá đóng cửa hôm trước
22.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.000,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 NT KRW
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 NT | 41,08% |
Chi phí hoạt động | 621,33 T | 56,95% |
Thu nhập ròng | 484,89 T | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 19,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 NT | -0,31% |
Tổng tài sản | 47,34 NT | 50,36% |
Tổng nợ | 35,81 NT | 69,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,89 T | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 NT | 28,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 NT | -455,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,29 T | 9,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,28 T | -7.980,54% |
Dòng tiền tự do | -1,37 NT | -77,13% |
Giới thiệu
Korean Air Co., Ltd., hoạt động với tên gọi Korean Air Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
16.979