Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.260,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,51 T KRW
Số lượng trung bình
104,71 N
Tỷ số P/E
2,07
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,93 T | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 23,40 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 106,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 129,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,21 T | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,65 T | 14,55% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -0,66% |
Tổng nợ | 1,21 NT | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 106,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 T | -37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 T | 21,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,97 T | 23,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | -70,84% |
Dòng tiền tự do | 7,19 T | -50,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6