Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.670,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 5.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,05 T KRW
Số lượng trung bình
135,38 N
Tỷ số P/E
2,21
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,25 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 20,86 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | 26,41 T | 38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,82 T | 54,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,23 T | 32,57% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 1,95% |
Tổng nợ | 1,45 NT | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,41 T | 38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,31 T | 108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 166,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,24 T | -15,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,35 T | 150,92% |
Dòng tiền tự do | 107,85 T | 224,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6