Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
3.260,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,62 T KRW
Số lượng trung bình
831,83 N
Tỷ số P/E
2,02
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,20 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 22,71 T | 9,77% |
Thu nhập ròng | -640,00 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,02 T | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,04 T | 20,22% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 0,24% |
Tổng nợ | 1,25 NT | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,00 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,91 T | -942,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 T | 67,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,88 T | -6,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,11 T | -66,74% |
Dòng tiền tự do | -47,14 T | -111,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6