Trang chủ003470 • KRX
add
Yuanta Securities Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Phạm vi một năm
2.465,00 ₩ - 4.605,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
812,40 T KRW
Số lượng trung bình
381,44 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,15 T | 33,52% |
Chi phí hoạt động | 486,83 T | 33,08% |
Thu nhập ròng | 23,49 T | 240,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 154,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 NT | 10,76% |
Tổng tài sản | 17,21 NT | 11,86% |
Tổng nợ | 15,58 NT | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,49 T | 240,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,12 T | -119,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,98 Tr | -104,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,56 T | 127,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,17 T | 1.565,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1962
Trang web
Nhân viên
1.343